Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 13-03-2023
Giải tám | 34 |
|||||||||||
Giải bảy | 301 |
|||||||||||
Giải sáu | 2172 |
9761 |
4105 |
|||||||||
Giải năm | 8080 |
|||||||||||
Giải bốn | 41186 |
05888 |
61188 |
26422 |
||||||||
90328 |
94794 |
52522 |
||||||||||
Giải ba | 58084 |
52179 |
||||||||||
Giải nhì | 41830 |
|||||||||||
Giải nhất | 05740 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 362245 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 5, 1 |
1 | |
2 | 2, 8, 2 |
3 | 0, 4 |
4 | 5, 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 9, 2 |
8 | 4, 6, 8, 8, 0 |
9 | 4 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 06-03-2023
Giải tám | 73 |
|||||||||||
Giải bảy | 817 |
|||||||||||
Giải sáu | 8645 |
9055 |
2785 |
|||||||||
Giải năm | 3319 |
|||||||||||
Giải bốn | 26586 |
78590 |
42141 |
50196 |
||||||||
45816 |
84434 |
30294 |
||||||||||
Giải ba | 29085 |
34597 |
||||||||||
Giải nhì | 30796 |
|||||||||||
Giải nhất | 18067 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 191362 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | |
1 | 6, 9, 7 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | 5, 6, 5 |
9 | 6, 7, 0, 6, 4 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 27-02-2023
Giải tám | 45 |
|||||||||||
Giải bảy | 896 |
|||||||||||
Giải sáu | 2753 |
2918 |
8410 |
|||||||||
Giải năm | 0121 |
|||||||||||
Giải bốn | 68091 |
33965 |
80525 |
71205 |
||||||||
14195 |
40280 |
84958 |
||||||||||
Giải ba | 58786 |
69966 |
||||||||||
Giải nhì | 89027 |
|||||||||||
Giải nhất | 29560 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 982419 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9, 8, 0 |
2 | 7, 5, 1 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 8, 3 |
6 | 0, 6, 5 |
7 | |
8 | 6, 0 |
9 | 1, 5, 6 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 20-02-2023
Giải tám | 58 |
|||||||||||
Giải bảy | 661 |
|||||||||||
Giải sáu | 7671 |
0546 |
5209 |
|||||||||
Giải năm | 3985 |
|||||||||||
Giải bốn | 14378 |
52072 |
45974 |
65881 |
||||||||
66739 |
82820 |
82801 |
||||||||||
Giải ba | 78634 |
09734 |
||||||||||
Giải nhì | 29690 |
|||||||||||
Giải nhất | 21273 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 815920 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 0, 0 |
3 | 4, 4, 9 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 3, 8, 2, 4, 1 |
8 | 1, 5 |
9 | 0 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 13-02-2023
Giải tám | 70 |
|||||||||||
Giải bảy | 964 |
|||||||||||
Giải sáu | 3515 |
8925 |
1484 |
|||||||||
Giải năm | 0775 |
|||||||||||
Giải bốn | 08645 |
41249 |
43802 |
48723 |
||||||||
71595 |
67665 |
18993 |
||||||||||
Giải ba | 66442 |
64882 |
||||||||||
Giải nhì | 02008 |
|||||||||||
Giải nhất | 28590 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 349306 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 6, 8, 2 |
1 | 5 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 2, 5, 9 |
5 | |
6 | 5, 4 |
7 | 5, 0 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 5, 3 |